Có 2 kết quả:

塵埃 chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ尘埃 chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ

1/2

chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bụi bặm
2. (nghĩa bóng) cuộc đời, đời tục

Từ điển Trung-Anh

dust

Từ điển Trung-Anh

dust