Có 2 kết quả:
塵埃 chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ • 尘埃 chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bụi bặm
2. (nghĩa bóng) cuộc đời, đời tục
2. (nghĩa bóng) cuộc đời, đời tục
Từ điển Trung-Anh
dust
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dust
Bình luận 0